日産 (n)
にっさん [NHẬT SẢN]
◆ hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
日産のバルブタイミング制御システム
Hệ thống điều khiển thời gian valve của hãng Nissan
日産のマキシマGXEはキーレスエントリになっている
Hãng Nissan Maxima có hệ thống không cần chìa khóa ở cửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao