日照 (n)
にっしょう [NHẬT CHIẾU]
◆ Ánh sáng mặt trời
日照りでイングランドが食料不足になったことはない。
Dưới ánh sáng mặt trời, nước Anh không bao giờ bị thiếu thực phẩm .
Từ đồng nghĩa của 日照
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao