日焼け (n, vs)
ひやけ [NHẬT THIÊU]
◆ sự rám nắng
日差しがとっても強かったので、日焼けしちゃいました。
Tôi đã bị rám nắng do ánh nắng mặt trời quá gay gắt
赤く腫れたり火傷状態になったりしているひどい日焼け
Bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị bỏng) .
Từ đồng nghĩa của 日焼け
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao