日帰り (n, vs)
ひがえり [NHẬT QUY]
◆ hành trình trong ngày
今では大阪から東京まで日帰りができてしまう
Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ Osaka đến Tokyo. .
Từ trái nghĩa của 日帰り
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao