日差し (n)
ひざし [NHẬT SOA]
◆ ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
苦い経験で知っているのだが、あの辺りはかなり日差しが強くなる
đã có kinh nghiệm từ thủa còn trẻ, ánh năng vùng đó rất gay gắt
老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。
Cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. Bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời (Không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra) .
Từ đồng nghĩa của 日差し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao