日勤 (n, vs)
にっきん [NHẬT CẦN]
◆ việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
夜勤を日勤に替えてもらった. .
Giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc ban ngày thì ...
毎日勤勉に勉強することで〜で上達する
Tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày .
Từ trái nghĩa của 日勤
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao