日刊 (n, adj-no)
にっかん [NHẬT KHAN]
◆ nhật san; sự phát hành theo ngày
新聞販売員は、その日刊新聞の新しい値段を示した
Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san
彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。
Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt
Từ trái nghĩa của 日刊
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao