日光浴 (n, vs)
にっこうよく [NHẬT QUANG DỤC]
◆ sự tắm nắng
私は庭で日光浴をして午前中を過ごした
Suốt buổi sáng tôi tắm nắng ở trong vườn
お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう!
Tôi thích đi tắm nắng ở công viên Hibiya vào lúc nghỉ trưa. Tôi sẽ dạo chơi cho đến khi trời bắt đầu lạnh. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao