日傘 (n)
ひがさ [NHẬT TÁN]
◆ cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
乳母日傘で育てられる
Được nuôi dưỡng bằng sự che chở của mẹ
彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した
Cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt .
Từ trái nghĩa của 日傘
Từ đồng nghĩa của 日傘
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao