日の入り (n)
ひのいり [NHẬT NHẬP]
◆ mặt trời lặn; xế chiều
食事をしながら日の入りを眺める
Vừa ngắm mặt trời lặn vừa ăn
ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。
Trong rừng, thời gian không được tính theo phút đồng hồ mà được tính bằng thời điểm mặt trời mọc và lặn .
Từ trái nghĩa của 日の入り
Từ đồng nghĩa của 日の入り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao