日に日に (adv)
ひにひに [NHẬT NHẬT]
◆ ngày lại ngày; hàng ngày
私の彼への愛は日に日に深まっていく。
Tình yêu tôi dành cho anh ấy ngày một sâu đậm
コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている
Thiết bị xử lý dữ liệu trong máy tính ngày một nhanh hơn và giá cũng trở nên rẻ hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao