日ごろ (n-adv, n-t)
ひごろ [NHẬT]
◆ thông thường; thường thường
日ごろご愛顧いただいております皆さまにご家族そろってパーティーにご参加いただけますようご案内申し上げます。
Tôi thường nhận được từ các bạn rất nhiều sự giúp đỡ, vì vậy, xin mời bạn và gia đình tới tham dự bữa tiệc
クリスマスと新年を祝しまして、日ごろご愛顧いただいているお客様に特別サービスをご案内させていただきます。
Mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường chuẩn bị để chiêu đãi khách một cách đầy đủ nhất
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao