日々の糧 (n)
ひびのかて [NHẬT LƯƠNG]
◆ cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
日々の糧を稼ぐ
kiếm cơm hàng ngày .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao