既成 (n, adj-no)
きせい [KÍ THÀNH]
◆ đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
〜という既成の事実を無視する
phớt lờ hiện thực vốn có
既成の学説
học thuyết sẵn có
既成の解決方法
phương pháp giải quyết vốn có
既成のサラダ
salad làm sẵn
既成のものでない
không phải là thứ vốn có
◆ sự đã thành
既成の事実
đã thành sự thật
Từ trái nghĩa của 既成
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao