既成事実 (n)
きせいじじつ [KÍ THÀNH SỰ THỰC]
◆ đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既成事実を作る
bố trí để thành ra sự đã rồi
〜を既成事実として認める
chấp nhận cái gì như một sự đã rồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao