既往症 (n)
きおうしょう [KÍ VÃNG CHỨNG]
◆ tiền sử bệnh tật; bệnh lý
私は既往症があるのは癌です
tôi có tiền sử bệnh tật là ung thư
医師に既往症について話す
nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao