既婚 (n, adj-no)
きこん [KÍ HÔN]
◆ đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
既婚者として
như là người đã có gia đình (đã lập gia đình, đã kết hôn)
既婚の女性と恋愛する
tán tỉnh phụ nữ đã kết hôn (đã có chồng)
既婚(の)女性
người phụ nữ đã lập gia đình
既婚者
người đã có gia đình .
Từ trái nghĩa của 既婚
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao