旅 (n, vs)
たび [LỮ]
◆ chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
つい最近の日本のへ旅
Chuyến đi mới đây đến Nhật Bản
(人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅
Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới
Từ đồng nghĩa của 旅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao