旅館
りょかん [LỮ QUÁN]
◆ chỗ trọ
◆ lữ điếm
◆ lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch
働いている人たちが親切にしてくれる旅館
Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.
政府登録観光旅館
Nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng
◆ nhà trọ
◆ trọ .
Từ đồng nghĩa của 旅館
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao