旅券 (n)
りょけん [LỮ KHOÁN]
◆ hộ chiếu
偽造旅券で日本に入国する
Nhập cảnh vào Nhật Bản bằng hộ chiếu giả mạo.
他人名義の旅券で〜に入国する
Nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác. .
Từ đồng nghĩa của 旅券
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao