施す (v5s, vt)
ほどこす [THI]
◆ bố thí
◆ cho; thí cho
◆ cứu tế
食物を難民に施す
đem thức ăn cứu giúp các nạn nhân
◆ thi hành; thực hiện; tiến hành
〜によって医学的治療を施す
Thực hiện điều trị y tế bởi ~
〜に(人)が必要としている包装を施す
tiến hành đóng gói theo yêu cầu của ai đó
◆ viết thêm
漢字にふりがたを施す
viết thêm katakana bên cạnh chữ hán .
Từ đồng nghĩa của 施す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao