方々 (n)
かたがた [PHƯƠNG]
◆ các vị; các ngài; tất cả mọi người
ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています
cầu mong cho tất cả mọi người trong gia đình và bạn bè ông bình an vô sự
◆ đây đó; khắp nơi; mọi phía
方々旅行して回る
đi du lịch khắp nơi
方々へ連れて行かれる
bị dắt đi khắp nơi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao