新鋭 (adj-na, n, adj-no)
しんえい [TÂN DUỆ]
◆ sự tinh luyện mới; tinh nhuệ mới
新鋭戦闘機
máy bay chiến đấu tinh nhuệ mới
新鋭戦車を開発する
phát triển loại xe tăng tinh nhuệ mới
◆ tinh luyện và mới .
Từ trái nghĩa của 新鋭
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao