新経済区開発移民案
しんけいざいくかいはついみんあん [TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN]
◆ Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao