新潟県 (n)
にいがたけん [TÂN TÍCH HUYỆN]
◆ Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟県精神保健福祉センター
trung tâm phúc lợi y tế xã hội tỉnh Nigata
新潟県消費者協会
hiệp hội nhà tiêu dùng Nigata
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao