新た (adj-na, n)
あらた [TÂN]
◆ sự tươi; sự mới
世界はまさに〜の新たなる黄金時代の幕開けを迎えようとしている
thế giới đang đón chào một thời đại hoàng kim mới về ~.
石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている
chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.
◆ tươi; mới; mới mẻ
すでに確立されたビジネスの運営にも、新たなアイデアは必要だ。
Bạn cần phải có những ý tưởng mới ngay cả trong việc điều hành công việc kinh doanh đã được xây dựng chắc chắn.
この社会には、新たなアイデアが生まれ育つ余地があるはずだ。
Trong xã hội này chắc chắn có những nơi nuôi dưỡng và phát triển những ý tưởng mới .
Từ đồng nghĩa của 新た
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao