断絶 (n, adj-no)
だんぜつ [ĐOẠN TUYỆT]
◆ sự đoạn tuyệt; việc ngừng (quan hệ); sự ngăn cách
世代の断絶は大昔からあったようだ。
Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa.
Từ trái nghĩa của 断絶
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao