断片 (n, adj-no)
だんぺん [ĐOẠN PHIẾN]
◆ mảnh; mảnh vỡ; phần rời rạc
断片的に小さい頃のことを思い出しました。
Tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời rạc. .
Từ đồng nghĩa của 断片
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao