断水 (n, vs)
だんすい [ĐOẠN THỦY]
◆ sự cắt nước; sự không cung cấp nước
断水は今日いっぱい続く
Nước sẽ tiếp tục bị cắt cho đến hết ngày hôm nay.
断水時間
Thời gian ngừng cung cấp nước. .
Từ trái nghĩa của 断水
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao