断定 (n, vs)
だんてい [ĐOẠN ĐỊNH]
◆ kết luận
警察はジェフを殺人犯と断定するための確固たる証拠を有していた
Cảnh sát đã có chứng cứ xác thực để kết luận Jeff là tên giết người.
その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する
Bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là một vụ bắt cóc tống tiền.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao