断わる
ことわる [ĐOẠN]
◆ (1) để từ chối; loại bỏ; tới sự giải tán; tới sự quay xuống; tới sự suy tàn;(2) thông tin; để cho chú ý;(3) hỏi bỏ đi; tới chính lời xin lỗi (từ)
Từ đồng nghĩa của 断わる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao