断らず (exp)
ことわらず [ĐOẠN]
◆ không có sự cho phép; không được phép
(警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと
cảnh sát khám nhà mà không báo trước (không được phép trước) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao