断つ (v5t, vt)
たつ [ĐOẠN]
◆ cắt; chấm dứt
日本はその国との国交を断った。
Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.
Từ đồng nghĩa của 断つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao