斜め
ななめ [TÀ]
◆ chênh chếch
◆ sự nghiêng; chéo; xiên
図3は構造を示す斜視図である。つまり、この構造を斜めから見て描いた図である
Hình 3 là hình chiếu nghiêng biểu thị cho cấu tạo. Tóm lại là hình nhìn cấu tạo theo hướng xiên.
◆ この子、1日ずっとご機嫌斜めなの。でもどうしてか分からなくて。:Tôi không biết tại sao mà cả ngày nay tính cô ấy rất kì quặc.
◆ không bình thường; phi thường
斜めならず喜んだ
vô cùng vui mừng
◆ nghiêng; chéo
斜めの線
đường dây chéo
◆ tâm tư không tốt; không thật vui
ご機嫌斜めだ
rất không vui
◆ trời tà; quá ngọ
日が斜めに傾く
mặt trời xế bóng .
Từ đồng nghĩa của 斜め
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao