料理 (n, vs)
りょうり [LIÊU LÍ]
◆ bữa ăn; sự nấu ăn
◆ món ăn; bữa ăn
4月のお料理
món ăn vào tháng 4
野菜(料理)
món rau
伝統(料理)の(に使う)食材
thành phần có trong món ăn truyền thống (nguyên liệu chế biến món ăn truyền thống)
中華(料理)の(に使う)食材
thành phần có trong món ăn Trung Quốc (nguyên liệu chế biến món ăn Trung Hoa) .
Từ đồng nghĩa của 料理
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao