斎戒沐浴 (n, vs)
さいかいもくよく [TRAI GIỚI MỘC DỤC]
◆ sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma, ri
◆ sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng
Từ đồng nghĩa của 斎戒沐浴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao