文 (n)
ふみ [VĂN]
◆ giấy viết thư
感想を文につづる
Viết ra giấy những cảm tưởng của mình
◆ thư tịch
商業文〔古臭い〕
Thư thương mại
◆ văn chương; văn học
文を作る
sáng tác văn chương
Từ trái nghĩa của 文
Từ đồng nghĩa của 文
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao