文部省 (n)
もんぶしょう [VĂN BỘ TỈNH]
◆ bộ giáo dục
文部省に認可されていない大学
Trường đại học không được bộ giáo dục cấp phép.
文部省から調査を委託された研究チーム
Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo dục. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao