文脈 (n)
ぶんみゃく [VĂN MẠCH]
◆ văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
文脈から意味を推測する
Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
政治的文脈
Bối cảnh chính trị .
Từ đồng nghĩa của 文脈
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao