文明 (n)
ぶんめい [VĂN MINH]
◆ văn minh; sự văn minh; nền văn minh
文明が残した足跡を見る
Thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.
地球外の技術文明から送られてくる電波信号
Tín hiệu sóng điện được truyền từ các thiết bị kĩ thuật tiên tiến ngoài trái đất. .
Từ trái nghĩa của 文明
Từ đồng nghĩa của 文明
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao