文房具 (n)
ぶんぼうぐ [VĂN PHÒNG CỤ]
◆ văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
本と文房具はママが買ってあげるからね。だから、お金はそのほかのことに使って。
Mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. Vì thế, con hãy dùng số tiền này vào việc khác.
文房具の使用
Sử dụng văn phòng phẩm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao