文学賞 (n)
ぶんがくしょう [VĂN HỌC THƯỞNG]
◆ giải thưởng văn học
文学賞基金
Quỹ giải thưởng văn học.
ノーベル文学賞をもらう
Nhận giải thưởng Nobel về văn học. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao