文化 (n)
ぶんか [VĂN HÓA]
◆ văn hóa
コンピュータ文化
văn hóa máy tính
イギリス文化
văn hóa Anh
ろう文化
văn hóa của người điếc
文化・国民交流事業
hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước
スペインのイスラム文化
văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha .
Từ đồng nghĩa của 文化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao