文化財 (n)
ぶんかざい [VĂN HÓA TÀI]
◆ di sản văn học; tài sản văn hóa
文化財を守る
Bảo vệ di sản văn hóa
有形・無形の文化財を失う
Làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao