文化祭 (n)
ぶんかさい [VĂN HÓA TẾ]
◆ lễ văn hóa
高校の文化祭に参加する
Tham gia tuần lễ văn hóa của trường.
文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。
Chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao