文化的 (adj-na)
ぶんかてき [VĂN HÓA ĐÍCH]
◆ có tính chất văn hóa; có văn hóa
あらゆる市民に健康で文化的な生活を保証する
Đảm bảo cho nhân dân một cuộc sống văn hóa lành mạnh
健康で文化的な生活を確保する
Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.
◆ hòa nhã .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao