敷地 (n)
しきち [PHU ĐỊA]
◆ nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
敷地に住居を構える
xây nhà ở trên đất xây dựng
新設校の敷地
khoảng đất để xây trường học mới
かなり大きな敷地
mặt bằng khá rộng .
Từ đồng nghĩa của 敷地
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao