敵機 (n)
てっき [ĐỊCH KI]
◆ máy bay địch
友軍機と敵機を識別する装置
thiết bị xác định phân biệt máy bay địch và máy bay bạn
監視所から敵機を発見する
phát hiện máy bay địch từ đài quan sát
全方位の敵機を追跡する
theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao