敵対
てきたい [ĐỊCH ĐỐI]
◆ đối địch
◆ sự đối địch
彼に敵対しても無駄だ.
thật là vô ích nếu đối đầu với anh ấy
これまで敵対していた者同士が協働する機会を提供する
tạo cơ hội cho những người đối đầu trước đây làm việc với nhau
親友でさえ私に敵対し始めた
thậm chí người bạn tốt nhất cũng bắt đầu chống lại tôi
これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている
hai lập trường đối địch nhau không thể thay đổi được .
Từ trái nghĩa của 敵対
Từ đồng nghĩa của 敵対
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao