敵国
てきこく [ĐỊCH QUỐC]
◆ địch quốc
◆ nước địch
部隊は敵国から退却し始めた
quân đội bắt đầu rút lui từ nước địch
〜を仮想敵国に仕立てる
dựng lên một nước thù địch tưởng tượng
現在、ドイツはかつての敵国と平和な関係を維持している
hiện nay nước Đức đã có mối quan hệ hòa hảo với những nước thù địch trước đây .
Từ trái nghĩa của 敵国
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao